Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bền vững


t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.